Có 2 kết quả:

生发剂 shēng fà jì ㄕㄥ ㄈㄚˋ ㄐㄧˋ生髮劑 shēng fà jì ㄕㄥ ㄈㄚˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hair restorer
(2) hair regrowth tonic

Từ điển Trung-Anh

(1) hair restorer
(2) hair regrowth tonic